Có 2 kết quả:

连理 lián lǐ ㄌㄧㄢˊ ㄌㄧˇ連理 lián lǐ ㄌㄧㄢˊ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) two trees that grow together as one
(2) fig. conjugal union

Bình luận 0